Có 4 kết quả:
扁豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ • 稨豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ • 萹豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ • 藊豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ
piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ [biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đậu cô-ve, đậu ván
Bình luận 0
piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ [biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đậu cô-ve, đậu ván
Bình luận 0
piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ [biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đậu dùng làm thuốc
Bình luận 0
piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ [biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đậu cô-ve, đậu ván
Bình luận 0