Có 4 kết quả:

扁豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ稨豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ萹豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ藊豆 piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ

1/4

Từ điển phổ thông

đậu cô-ve, đậu ván

Từ điển phổ thông

đậu cô-ve, đậu ván

Từ điển phổ thông

một thứ đậu dùng làm thuốc

Từ điển phổ thông

đậu cô-ve, đậu ván